Phiên bản: KCD 400/800, 30M
– Hãng sản xuất: chenli
– Hình thức sử dụng, tải trọng và chiều cao nâng hạ:
+ Cáp đơn (1-30m) tải trọng 400kg
+ Cáp đôi (1-15m) tải trọng 800kg (cáp đôi lực được truyền tải qua ròng rọc và nhân đôi)
– Tốc độ nâng hạ: 12m/min cáp đơn, 6m/min cáp đôi
– Nguồn điện: 220V
– Công suất động cơ: 1.8KW
– Động cơ quấn: 100% dây đồng
– Công nghệ: Nhật Bản
– Bảo hành: 6 tháng
Lưu ý:
* Trọng tải nâng hạ phụ thuộc vào chiều cao nâng hạ do có lực hút trái đất và lực gió tác động.
* Sử dụng tời tương ứng với 50%-70% tải trọng thiết kế để máy bền.
ngoài loại tời 400/800 chúng tôi còn có các loại sau:
Model | 300-600 | 500-1000 | 500-1000 | 75-1500 | 1000-2000 | 400-800 |
Usage method | single rope | single rope | single rope | single rope | single rope | single rope |
double rope | double rope | double rope | double rope | double rope | double rope | |
Rated voltage (V) | 380 | 220 | 380 | 380 | 380 | 220 |
Power(kw) | 0.6 | 2.2 | 1.5 | 1.5 | 3 | 1.8 |
Rated Lifting weight(kg) | 300 | 500 | 500 | 750 | 1000 | 400 |
600 | 1000 | 1000 | 1000 | 2000 | 800 | |
Lifting speed(m/min) | 14 | 12 | 14 | 16 | 16 | 12 |
7 | 6 | 7 | 8 | 8 | 6 | |
Lifitng Height (m) | 30/60 | 30/100 | 30/100 | 30/100 | 30/100 | 10/60 |
Net weight(kg) | 32 | 35 | 50 | 65 | 120 | 34 |